Máy chiếu Panasonic PT-LB306
Mã sản phẩm LB306
Mô tả
Điện thoại: 028 6676 9970 - 0982 043 215 Zalo: 0982043215 Email: kinhdoanh.amigo@gmail.com
Giá: 0 VND
|
Là mẫu máy chiếu văn phòng mang đặc tính cơ động, linh hoạt, máy tích hợp độ tương phản cao với bóng đèn có tuổi thọ cao cho ảnh cực đẹp và sắc nét. Máy chiếu PT-LB306 này là mẫu mới nhất hiện nay và là bản nâng cấp của mẫu máy chiếu Panasonic PT- LB305 trước đó rất được ưa chuộng. Một cải tiến đáng kể nhất so với thế hệ trước là tăng độ tương phản của máy chiếu lên 25%. Máy chiếu này là sự kết hợp của chất lượng, hình ảnh sáng rõ, đẹp và hiệu quả hoạt động tuyệt vời. Công nghệ đột phá về độ tương phản kết hợp với đèn tuổi thọ dài giúp máy vận hành bền bỉ mà vẫn đảm bảo ảnh chiếu ra sáng, đẹp. Kết nối linh hoạt, dễ sử dụng là một lợi thế giúp bạn vận hành nhanh chóng, hiệu quả đặc biệt trong các lớp học và văn phòng.
Máy chiếu Panasonic PT-LB306 có chức năng tắt máy nhanh bằng cách ngắt nguồn điện trực tiếp. Máy được trang bị Pin sạc để tiếp tục kích hoạt quạt làm mát bóng đèn cho đến khi nhiệt độ của bóng giảm đến một nhiệt độ cho phép, tránh làm hỏng bóng đèn và các thiết bị khác. (Tuy nhiên Bạn cũng cần hạn chế sử dụng tính năng này để máy xả nhiệt đúng quy trình, cũng đồng nghĩa giúp máy bền bỉ hơn)
Ở máy chiếu LB306 này được sử dụng công nghệ đột phá để kéo dài tuổi thọ bóng đèn lên đến 20,000 giờ. Nhờ ứng dụng công nghệ làm mát mới và cải thiện tuổi thọ các thiết bị phụ trợ giúp tăng tuổi thọ bóng đèn và các phụ kiện khác (Tuổi thọ của đèn là khoảng 20.000 giờ ở Chế độ sinh thái và khoảng 10.000 giờ ở Chế độ Bình thường / Yên tĩnh. Thời gian thay bóng đèn khác nhau tùy thuộc vào môi trường hoạt động và điều kiện sử dụng)
Máy chiếu Panasonic PT-LB306 được tích hợp tính năng trình chiếu trên phông nền đen hoặc màu mà không làm giảm đi chất lượng hình ảnh chiếu ra. Ỏ chế độ này, máy chiếu tự kích hoạt chức năng điều chỉnh màu sắc thông minh để tạo ra ảnh chiếu có chất lượng cao nhất có thể.
Máy chiếu công nghệ |
LCD |
Tấm LCD |
|
Kích thước tấm LCD |
16.0 mm (0.63 in) đường chéo (4:3 tỷ lệ) |
Phương thức hiển thị |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Cách thức vận hành |
Active matrix method |
Điểm ảnh |
786,432 (1024 x 768) x 3, tổng cộng: 2,359,296 pixels |
Bóng đèn |
230 W x 1 lamp |
Tuổi thọ bóng đèn*2 |
Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ sáng*1 |
3,100 lm(Lamp power: Normal) |
Tuổi thọ bộ lọc khí |
Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ phân giải |
1024 x 768 pixels(Input signals that exceed this resolution will be converted to 1024 x 768 pixels) |
Tương phản *1 |
20,000:1(All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
Kích thước chiếu |
0.76–7.62 m (30–300 in), tỷ lệ 4:3 (đường chéo) |
Đồng nhất tâm đến góc *1 |
85 % |
Ống kính |
Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 2.1–2.25, |
Biên độ chỉnh vuông ảnh |
|
Dọc |
±30 ° (Auto, Manual) |
Lắp đặt |
Treo trần/để bàn, phía trước/phía sau |
Cổng tín hiệu |
|
HDMI IN |
HDMI 19P x 1 compatible HDCP 1.4, Deep Color compatible, Audio Signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 (VGA/RGB) IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin (female) |
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
AUDIO IN 1 |
M3 (L,R) x 1 |
AUDIO IN 2 |
Pin jack x 2 (L,R) |
AUDIO OUT |
M3 (L,R) x 1 (Variable) |
SERIAL IN |
D-sub 9P (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
USB B |
USB Type-B for service only |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50 Hz/60 Hz |
Công suất sử dụng |
300 W(6 W chế độ Standby set Normal, 0.5 W chế độ Standby set Eco*3) |
Loa |
2 W monaural |
Vỏ máy |
Molded plastic (PC) |
Độ ồn *1 |
Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Kích thước (W x H x D) |
335 mm x 96*3 mm (with legs at shortest position) x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ *3 x 9 29/32˝ ) |
Trọng lượng*4 |
Khoảng 2.8 kg (6.2 lbs) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: Chế độ nomal: 5–40 °C (41–104 °F) [at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft)], 5–35 °C (41–95 °F) [at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft)] |
Phụ kiện kèm theo máy |
Remote điều khiển x 1, dây nguồn x 1, HDSD (basic guide), Pin cho remote (R03/LR03/AAA type battery x 2), Cáp VGA (1.8 m) x 1 |
Nguồn: panasonic.net
Máy chiếu công nghệ |
LCD |
||||||||||||||||||||||||
Tấm LCD |
|||||||||||||||||||||||||
Kích thước tấm LCD |
16.0 mm (0.63 in) đường chéo (4:3 tỷ lệ) |
||||||||||||||||||||||||
Phương thức hiển thị |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
||||||||||||||||||||||||
Cách thức vận hành |
Active matrix method |
||||||||||||||||||||||||
Điểm ảnh |
786,432 (1024 x 768) x 3, tổng cộng: 2,359,296 pixels |
||||||||||||||||||||||||
Bóng đèn |
230 W x 1 lamp |
||||||||||||||||||||||||
Tuổi thọ bóng đèn*2 |
Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
||||||||||||||||||||||||
Độ sáng*1 |
3,100 lm(Lamp power: Normal) |
||||||||||||||||||||||||
Tuổi thọ bộ lọc khí |
Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải |
1024 x 768 pixels(Input signals that exceed this resolution will be converted to 1024 x 768 pixels) |
||||||||||||||||||||||||
Tương phản *1 |
20,000:1(All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
||||||||||||||||||||||||
Kích thước chiếu |
0.76–7.62 m (30–300 in), tỷ lệ 4:3 (đường chéo) |
||||||||||||||||||||||||
Đồng nhất tâm đến góc *1 |
85 % |
||||||||||||||||||||||||
Ống kính |
Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 2.1–2.25, |
||||||||||||||||||||||||
Biên độ chỉnh vuông ảnh |
|||||||||||||||||||||||||
Dọc |
±30 ° (Auto, Manual) |
||||||||||||||||||||||||
Lắp đặt |
Treo trần/để bàn, phía trước/phía sau |
||||||||||||||||||||||||
Cổng tín hiệu |
|||||||||||||||||||||||||
HDMI IN |
HDMI 19P x 1 compatible HDCP 1.4, Deep Color compatible, Audio Signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||||||||||||||||||||||||
COMPUTER 1 (VGA/RGB) IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
||||||||||||||||||||||||
MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin (female) |
||||||||||||||||||||||||
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
||||||||||||||||||||||||
AUDIO IN 1 |
M3 (L,R) x 1 |
||||||||||||||||||||||||
AUDIO IN 2 |
Pin jack x 2 (L,R) |
||||||||||||||||||||||||
AUDIO OUT |
M3 (L,R) x 1 (Variable) |
||||||||||||||||||||||||
SERIAL IN |
D-sub 9P (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
||||||||||||||||||||||||
USB B |
Sản phẩm cùng loại
|