Chào Mừng Đã Đến Với Công Ty Của Chúng Tôi!
![]() | Today | 1532 |
![]() | Yesterday | 1838 |
![]() | This week | 7615 |
![]() | This month | 1532 |
![]() | All | 1656813 |
Model |
Epson EB 2040 |
|
Công nghệ | Hệ thống chiếu | Công nghệ 3LCD, màn trập tinh thể lỏng RGB |
Tấm LCD | 0.63 inch D10 | |
Hình ảnh | Độ sáng màu | 4,200 Lumen – 2,700 lumen (Economy) tương thích với IDMS15.4 |
Độ sáng trắng | 4,200 Lumen – 2,700 lumen (Economy) tương thích với ISO 21118:2012 | |
Độ phân giải | XGA, 1024 x 768 tỷ lệ 4:3 | |
Tương phản | 15,000:1 | |
Nguồn sáng | Bóng đèn | 215W, 5,000 giờ, 10,000 ( chê độ Economic) |
Chỉnh vuông ảnh |
Tự động : Dọc +/- 300 Cơ : Ngang +/- 300 |
|
Sử lý màu sắc | 10 bis | |
Tỷ lệ làm mới theo chiều dọc 2D | 100Hz – 120Hz | |
Tái tạo màu | Lên đến 1.07 tỷ màu | |
Thấu kính | Tỷ lệ phóng | 1.38 – 2.24:1 |
Zoom | Kỹ thuật số: 1 – 1.16 | |
ống kính | Quang học | |
Kích thước ảnh | 30 – 300 inch | |
Khoảng cách chiếu rộng | 0.8m (30 inch ) | |
Khoảng cách chiếu xa | 8.5m ( 300 inch) | |
Thông số tiêu cự F | 1.51 – 1.99 | |
Tiêu cự | 18.2mm – 29.2mm | |
Tinh chỉ | Cơ | |
Bù(offset) | 8.6:1 | |
Kết nối | USB Display | 3 trong 1 ( ảnh/ chuột/ âm thanh) |
Giao diện | RS-232C, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A, Wired Network, Gigabit ethernet interface, Wireless Network (optional), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Wireless LAN b/g/n (2.4GHz) (optional) | |
Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure | |
Tính năng nổi trội | Khóa an toàn | Kensington lock, Khóa phím, Password lock, Padlock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Wireless LAN security, Password protection |
Chế độ màu 2D | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard | |
Chức năng chính | AV Mute Slide, Automatic input selection, Automatic keystone correction, Built-in speaker, CEC compatible, Direct Power on/off, Document Camera Compatible, Freeze image, Gesture Presenter, Home Screen, Horizontal and vertical keystone correction, Instant on/off, JPEG Viewer, Long lamp life, MHL audio/video interface, Network administration, OSD copy function, PC Free, iProjection App for Chromebook, Quick Corner, Slide show, Split-Screen-Function, iProjection App | |
Chế độ Video coloour | Blackboard, Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, DICOM SIM | |
Kiểm soát máy chiếu | via: AMX, Crestron, Control4 | |
Tổng thể | Năng lượng tiêu thụ | 316Watt, 228 Watt (Economy), 0.5Watt (standby) |
Điện nguồn | AC 220 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz | |
Kích thước | 377 x 291 x 101 mm (Width x Depth x Height) | |
Trọng lượng |
4.2 kg |
|
Độ ồn | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) | |
Độ ẩm |
Hoạt động: 5° C - 40° C, Lưu trữ: -10° C - 60° C Hoạt động: 20% - 80%, Lưu trữ 10% - 90% |
|
Phần mềm | EasyMP Network Monitor, EasyMP Multi PC Projection | |
Loa | 16Watt | |
Phụ kiện | Cáp VGA, Remote điều khiển, pin, |
Nguồn: epson.com
![]() | Hôm nay | 1532 |
![]() | Hôm qua | 1838 |
Copyright © 2016 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO.
Chính sách vận chuyển, giao nhận