Chào Mừng Đã Đến Với Công Ty Của Chúng Tôi!
Today | 840 | |
Yesterday | 2568 | |
This week | 9944 | |
This month | 7285 | |
All | 2232035 |
Cũng vào đầu năm 2019 Panasonic giới thiệu mẫu máy chiếu di động công suất nhỏ nhất của hãng là mẫu máy chiếu Panasonic PT-LW335. Là một mẫu máy chiếu văn phòng mang đặc tính cơ động cao và linh hoạt, máy tích hợp bóng đèn có tuổi thọ cao lên đến 20,000 giờ và là sự nâng cấp của mẫu máy chiếu Panasonic PT- LW333 trước đó. Máy chiếu này là sự kết hợp của chất lượng hình ảnh và hiệu quả hoạt động. Công nghệ đèn đột phá giúp kéo dài tuổi thọ lên tới 20.000 giờ . Máy chiếu hoạt động linh hoạt, dễ sử dụng, giúp bạn vận hành nhanh chóng, hiệu quả đặc biệt trong các lớp học và văn phòng. Sau đây là thông số kỹ thuật chi tiết của máy chiếu này
Máy chiếu công nghệ |
LCD |
Tấm LCD |
|
Kích thước tấm LCD |
15.0 mm (0.59 in) đường chéo (16:10 tỷ lệ) |
Phương thức hiển thị |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Cách thức vận hành |
Active matrix method |
Điểm ảnh |
1024,000 (1280 x 800) x 3, tổng cộng: 3,072,000 pixels |
Bóng đèn |
230 W x 1 lamp |
Tuổi thọ bóng đèn*1 |
Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ sáng*2(Set Normal) |
3,100 lm |
Tuổi thọ bộ lọc khí |
Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ phân giải |
1280 x 800 pixels. (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1280 x 800 pixels) |
Tương phản*2 |
16,000:1. (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
Kích thước chiếu (diagonal) |
0.76–7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
Đồng nhất tâm đến góc*2 |
85 % |
Ống kính |
Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, |
Biên độ chỉnh vuông ảnh |
|
Dọc |
±30 ° (Tự động, Thủ công) |
ngang |
±15 ° (Thủ công) |
Lắp đặt |
Treo trần/để bàn, phía trước/phía sau |
Cổng tín hiệu |
|
HDMI IN |
HDMI 19P x 1, HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio Signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 (VGA/RGB) IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
COMPUTER 2 (VGA/RGB) IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
MONITOR (VGA/RGB) OUT |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
AUDIO IN 1 |
M3 (L,R) x 1 |
AUDIO IN 2 |
Pin jack x 2 (L,R) |
AUDIO OUT |
M3 (L,R) x 1 (Variable) |
LAN |
RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible |
SERIAL IN |
D-sub 9P (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
USB A |
USB Type-A. (for Memory Viewer Light/Wireless Module [DC 5 V, MAX. 500 mA]) |
USB B |
USB Type-B (for USB Display) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50 Hz/60 Hz |
Công suất sử dụng |
300 W (6 W with Standby mode set to Normal, 0.5 W with Standby mode set to Eco*3) |
Loa |
10 W monaural |
Vỏ máy |
Molded plastic (PC) |
Độ ồn*2 |
Normal: 39 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Kích thước (W x H x D) |
335 mm x 96 mm (with legs at shortest position) x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ x 9 29/32˝ ) |
Trọng lượng*4 |
Khoảng 2.9 kg (6.4 lbs) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) [at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft)], 5–35 °C (41–95 °F) [at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft)] |
Phụ kiện kèm theo máy |
Wireless remote control unit x 1, Dây nguồn x 1, HDSD, Pin remote điều khiển (R03/LR03/AAA type battery x 2), Cáp VGA (1.8 m) x 1 |
Phần mềm ứng dụng |
Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector |
Nguồn: panasonic.net
Công ty Amigo là Đại lý máy chiếu Panasonic và nhiều hãng máy chiếu khác như: Epson, Sony, Benq,...Chúng tôi cung cấp nhiều loai máy được tích hợp các chức năng tiên tiến, tiện dụng, chắc chắn đáp ứng được các yêu cầu của người sử dụng. Để quý khách chọn được một máy chiếu ưng ý nhất, đúng yêu cầu sử dụng.
Amigo chuyên:
Nếu Quý Khách cần tư vấn thêm về máy chiếu Panasonic PT-LB425 hoặc các loại máy chiếu panasonic khác, hoặc muốn hiểu thêm về máy chiếu nào tốt nhất, hoặc có máy hư cũ muốn sửa chữa, hoặc muốn mua các loại máy văn phòng khác mới chính hãng giá rẻ, Quý khách có thể đến trực tiếp tại cửa hàng của chúng tôi:
CÔNG TY TNHH TMDV TIN HOC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO
Máy chiếu công nghệ |
LCD |
Tấm LCD |
|
Kích thước tấm LCD |
15.0 mm (0.59 in) đường chéo (16:10 tỷ lệ) |
Phương thức hiển thị |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
Cách thức vận hành |
Active matrix method |
Điểm ảnh |
1024,000 (1280 x 800) x 3, tổng cộng: 3,072,000 pixels |
Bóng đèn |
230 W x 1 lamp |
Tuổi thọ bóng đèn*1 |
Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ sáng*2(Set Normal) |
3,100 lm |
Tuổi thọ bộ lọc khí |
Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Độ phân giải |
1280 x 800 pixels. (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1280 x 800 pixels) |
Tương phản*2 |
16,000:1. (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal) |
Kích thước chiếu (diagonal) |
0.76–7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
Đồng nhất tâm đến góc*2 |
85 % |
Ống kính |
Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, |
Biên độ chỉnh vuông ảnh |
|
Dọc |
±30 ° (Tự động, Thủ công) |
ngang |
±15 ° (Thủ công) |
Lắp đặt |
Treo trần/để bàn, phía trước/phía sau |
Cổng tín hiệu |
|
HDMI IN |
HDMI 19P x 1, HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio Signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
COMPUTER 1 (VGA/RGB) IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)] |
COMPUTER 2 (VGA/RGB) IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
MONITOR (VGA/RGB) OUT |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB] |
VIDEO IN |
Pin jack x 1 |
AUDIO IN 1 |
M3 (L,R) x 1 |
AUDIO IN 2 |
Pin jack x 2 (L,R) |
AUDIO OUT |
M3 (L,R) x 1 (Variable) |
LAN |
RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible |
SERIAL IN |
D-sub 9P (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
USB A |
USB Type-A. (for Memory Viewer Light/Wireless Module [DC 5 V, MAX. 500 mA]) |
USB B |
USB Type-B (for USB Display) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50 Hz/60 Hz |
Công suất sử dụng |
300 W (6 W with Standby mode set to Normal, 0.5 W with Standby mode set to Eco*3) |
Loa |
10 W monaural |
Vỏ máy |
Molded plastic (PC) |
Độ ồn*2 |
Normal: 39 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Kích thước (W x H x D) |
335 mm x 96 mm (with legs at shortest position) x 252 mm (13 3/16˝ x 3 25/32˝ x 9 29/32˝ ) |
Trọng lượng*4 |
Khoảng 2.9 kg (6.4 lbs) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) [at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft)], 5–35 °C (41–95 °F) [at altitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft)] |
Phụ kiện kèm theo máy |
Wireless remote control unit x 1, Dây nguồn x 1, HDSD, Pin remote điều khiển (R03/LR03/AAA type battery x 2), Cáp VGA (1.8 m) x 1 |
Phần mềm ứng dụng |
Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector |
Hôm nay | 840 | |
Hôm qua | 2568 |
Copyright © 2016 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO.
Chính sách vận chuyển, giao nhận