Chào Mừng Đã Đến Với Công Ty Của Chúng Tôi!


Vinaora Nivo Slider

Video footer

Thống kê footer

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterToday730
mod_vvisit_counterYesterday2568
mod_vvisit_counterThis week9834
mod_vvisit_counterThis month7175
mod_vvisit_counterAll2231925
Vinaora Nivo Slider

Máy chiếu Panasonic PT-TX410 thông số kỹ thuật

Máy chiếu Panasonic PT-TX410, máy chiếu gần mới nhất thay thế mẫu máy chiếu Panasonic PT-TX402 với các thông số kỹ thuật như sau:

Model

Panasonic PT-TX410

Điện nguồn

AC 100-240 V, 3.5 A, 50 Hz/60 Hz

Công suất tiêu thụ điện năng

300W (6 W when Standby mode set to Normal, 0.5 W when Standby mode set to Eco *1)

LCD panel

Display method

Transparent LCD panel (x3, R/G/B)

Drive method

Active matrix method

Panel size

16.0 mm (0.63 inches) diagonal (4:3 aspect ratio)

Pixels

786,432 (1024 x 768) pixels

Ống kính

Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1

Kích thước chiếu

1.27–2.54 m (50–100˝) diagonally, 4:3 aspect ratio

Độ phân giải

1024 x 768 pixels *3

Độ sáng*2(Lamp power: Normal)

3,800 lm (Lamp power: Normal)

Bóng đèn

230 W x 1 lamp

Tuổi thọ *4

Normal: 5,000 hours, Eco1: 6,000 hours, Eco2: 10,000 hours

Center-to-corner uniformity*2

80%

Độ tương phản*2

16,000:1 (all white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal)

Tần số quét

HDMI IN

525i (480i) *5, 625i (576i) *5, 525p (480p), 625p (576p), 750 (720)/60p, 750 (720)/50p, 1125 (1080)/60i,1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60p, 1125 (1080)/50p, 1125 (1080)/24p, 1125 (1080)/25p, 1125 (1080)/24sF, 1125 (1080)/30p
VGA size (640 dots x 480 dots)-WUXGA (1,920 dots x 1,200 dots), dot clock: 25 MHz-162 MHz

RGB

fH: 15-91 kHz, fV: 24-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower

YPBPR (YCBCR)

fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [525i (480i)],
fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [525p (480p)],
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [750 (720)/60p],
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1125 (1080)/60i],
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1125 (1080)/25p],
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1125 (1080)/24sF],
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1125 (1080)/60p],

fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [625i (576i)],
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [625p (576p)],
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [750 (720)/50p],
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1125 (1080)/50i],
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1125 (1080)/24p],
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1125 (1080)/30p],
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1125 (1080)/50p]

Video/S-Video

fH: 15.73 kHz, fV 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N]

Chỉnh vuông ảnh

Dọc

± 15 ° (Auto, Manual)

Ngang

± 15 ° (Manual)

Lắp đặt

Ceiling/floor, front/rear

Cổng kết nối

HDMI IN

HDMI 19-pin x 1 HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio signal: Linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)

COMPUTER 1 IN

D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)]

COMPUTER 2 IN

D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB]

MONITOR OUT

D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/Monitor output]

VIDEO IN

Pin jack x 1

AUDIO IN 1

M3 (L,R) x 1

AUDIO IN 2

Pin jack x 2 (L,R)

AUDIO OUT

M3 (L,R) x 1 (variable)

LAN

RJ-45 x 1 for network connections, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible

SERIAL IN

D-Sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)

USB-Type A

Memory Viewer/Wireless Module (DC 5 V, MAX 500 mA)

USB-Type B

USB Display

Loa

10 W mono

Độ ồn *2

Normal: 37 dB, Eco1: 33 dB, Eco2: 28 dB

Chất liệu vỏ máy

Molded plastic (PC)

Kích thước (W x H x D)

335 mm x 134.1 mm *6 x 329 mm (13 3/16" x 5 9/32" *6 x 12 15/16")

Trọng lượng

Approx. 3.9 kg (8.6 lbs)

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ: 5-40 °C (41-104 °F) [Altitude: below 1,400 m (4,593 ft), High Land Mode: OFF]; 
5-35 °C (41-95 °F) [Altitude: 1,400-2,700 m (4,593-8,858 ft), High Land Mode: On1]; 
5-30 °C (41-86 °F) [Altitude: 2,700-3,000 m (8,858-9,843 ft), High Land Mode: On2], 
Operating humidity: 20-80 % (no condensation)

Phụ kiện kèm theo

Wireless remote control unit, Power cord (Number and size of cords depends on region), CD-ROM (Instruction manual, Multi Monitoring & Control Software ), Instruction manual (Basic guide), Batteries for remote control (R03/LR03/AAA type battery x 2), RGB signal cable

*1 When Standby Mode is set to Eco, network functions such as power on over LAN will not operate. Additionally, only certain commands can be received for external control using the serial terminal.

*2 Measurement, measuring conditions, and method of notation all comply with ISO/IEC 21118: 2012 international standards.

*3 Input signals that exceed supported resolution will be converted.

*4 The value for the recommended lamp replacement cycle is the maximum value, at which luminance will become 50 %. Usage environment affects the lamp replacement cycle.

*5 Pixel-repetition signal (dot clock frequency 27.0 MHz) only.

*6 With legs at shortest position.

máy chiếu panasonic pt tx 410a nghiêng trước

máy chiếu panasonic pt tx 410a trên

máy chiếu panasonic tx 320a cổng tín hiệu chi tiết

Model Panasonic PT-TX410
 
Điện nguồn AC 100-240 V, 3.5 A, 50 Hz/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện năng 300W (6 W when Standby mode set to Normal, 0.5 W when Standby mode set to Eco *1)
LCD panel Display method Transparent LCD panel (x3, R/G/B)
Drive method Active matrix method
Panel size 16.0 mm (0.63 inches) diagonal (4:3 aspect ratio)
Pixels 786,432 (1024 x 768) pixels
Ống kính Fixed zoom, manual focus lens, F = 1.8, f = 6.08 mm, throw ratio: 0.46:1
Kích thước chiếu 1.27–2.54 m (50–100˝) diagonally, 4:3 aspect ratio
Độ phân giải 1024 x 768 pixels *3
Độ sáng*2(Lamp power: Normal) 3,800 lm (Lamp power: Normal)
Bóng đèn 230 W x 1 lamp
Tuổi thọ *4 Normal: 5,000 hours, Eco1: 6,000 hours, Eco2: 10,000 hours
Center-to-corner uniformity*2 80%
Độ tương phản*2 16,000:1 (all white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Lamp control: Normal)
Tần số quét HDMI IN 525i (480i) *5, 625i (576i) *5, 525p (480p), 625p (576p), 750 (720)/60p, 750 (720)/50p, 1125 (1080)/60i,1125 (1080)/50i, 1125 (1080)/60p, 1125 (1080)/50p, 1125 (1080)/24p, 1125 (1080)/25p, 1125 (1080)/24sF, 1125 (1080)/30p
VGA size (640 dots x 480 dots)-WUXGA (1,920 dots x 1,200 dots), dot clock: 25 MHz-162 MHz
RGB fH: 15-91 kHz, fV: 24-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
YPBPR (YCBCR) fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [525i (480i)],
fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [525p (480p)],
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [750 (720)/60p],
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1125 (1080)/60i],
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1125 (1080)/25p],
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1125 (1080)/24sF],
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1125 (1080)/60p],
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [625i (576i)],
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [625p (576p)],
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [750 (720)/50p],
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1125 (1080)/50i],
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1125 (1080)/24p],
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1125 (1080)/30p],
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1125 (1080)/50p]
Video/S-Video fH: 15.73 kHz, fV 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N]
Chỉnh vuông ảnh Dọc ± 15 ° (Auto, Manual)
Ngang ± 15 ° (Manual)
Lắp đặt Ceiling/floor, front/rear
Cổng kết nối HDMI IN HDMI 19-pin x 1 HDCP compatible, Deep Color compatible, Audio signal: Linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
COMPUTER 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)]
COMPUTER 2 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB]
MONITOR OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/Monitor output]
VIDEO IN Pin jack x 1
AUDIO IN 1 M3 (L,R) x 1
AUDIO IN 2 Pin jack x 2 (L,R)
AUDIO OUT M3 (L,R) x 1 (variable)
LAN RJ-45 x 1 for network connections, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 1) compatible
SERIAL IN D-Sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
USB-Type A Memory Viewer/Wireless Module (DC 5 V, MAX 500 mA)
USB-Type B USB Display
Loa 10 W mono
Độ ồn *2 Normal: 37 dB, Eco1: 33 dB, Eco2: 28 dB
Chất liệu vỏ máy Molded plastic (PC)
Kích thước (W x H x D) 335 mm x 134.1 mm *6 x 329 mm (13 3/16" x 5 9/32" *6 x 12 15/16")
Trọng lượng Approx. 3.9 kg (8.6 lbs)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 5-40 °C (41-104 °F) [Altitude: below 1,400 m (4,593 ft), High Land Mode: OFF]; 
5-35 °C (41-95 °F) [Altitude: 1,400-2,700 m (4,593-8,858 ft), High Land Mode: On1]; 
5-30 °C (41-86 °F) [Altitude: 2,700-3,000 m (8,858-9,843 ft), High Land Mode: On2], 
Operating humidity: 20-80 % (no condensation)
Phụ kiện kèm theo Wireless remote control unit, Power cord (Number and size of cords depends on region), CD-ROM (Instruction manual, Multi Monitoring & Control Software ), Instruction manual (Basic guide), Batteries for remote control (R03/LR03/AAA type battery x 2), RGB signal cable

 

Hỗ trợ online

logo-skype-online

0982 043 215

Đối tác - Quảng cáo

logo-facebook

logo-panasonic

logo-epson

 

Lượt truy cập

mod_vvisit_counterHôm nay730
mod_vvisit_counterHôm qua2568
Hiện có 553 khách Trực tuyến

Copyright © 2016 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO.

Chính sách vận chuyển, giao nhận

Chính sách đổi trà, hoàn tiền

Chính sách bảo hành

Chính sách thu thập và bảo mật thông tin

Cách thức thanh toán

Hướng dẫn mua hàng

Sản phẩm mới

Kính gửi Quý Khách hàng! Kể từ ngày 02//5/2021 đến 30/6/2021 khi quý khách hàng mua máy hủy giấy Bingo C40CD, Bingo C42CD, Bingo Elegant, Kobra Hybryd S. Quý khách sẽ được tặng thêm 01
Máy hủy giấy là gì? Máy hủy giấy đầu tiện được thiết kế bởi Abbot Augustus Low (1844 - 1912) vào năm 1908, nhưng chưa hoàn thiện và phải đến năm 1936,
Kính gửi Quý Khách hàng! Kể từ ngày 19/10/2020 đến 19/11/2020 khi quý khách hàng mua máy hủy giấy Bingo C40CD, Bingo C42CD, Bingo Elegant, Kobra +1SS4, Kobra Hybryd S. Quý khách sẽ được tặng
MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC THÔNG MINH - GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ DẪN ĐẦU Màn hình tương tác thông minh được xem là một thiết bị công nghệ hoàn hảo nhất hiện nay được
Đối tác
Khách hàng thân thiết
Copyright © 2017 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO - Developed by WEB24S